Vietnam
World
Commodities
Other
+/-
Index
Price
+/-
Vol
Val (mils)
VN100
VNXALLSHARE
VNDIAMOND
VNMIDCAP
to
of
Page
of
VNINDEX
0
(00%)
0Shares
0Bil
VN30
0
(00%)
0Shares
0Bil
HNX
0
(00%)
0Shares
0Bil
UPCOM
0
(00%)
0Shares
0Bil
Enter Symbol
Watch list
Industry
Bán lẻ
Bảo hiểm
Bất động sản
Công nghệ Thông tin
Dầu khí
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
Dịch vụ tài chính
Điện, nước & xăng dầu khí đốt
Du lịch và Giải trí
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp
Hàng cá nhân & Gia dụng
Hóa chất
Ngân hàng
Ô tô và phụ tùng
Tài nguyên Cơ bản
Thực phẩm và đồ uống
Truyền thông
Viễn thông
Xây dựng và Vật liệu
Y tế
Derivatives
Bid
Matched
Ask
Prices
Foreign
Ceil
Floor
Ref
Prc 3
Vol 3
Prc 2
Vol 2
Prc 1
Vol 1
Symbol
Price
Vol
Prc 1
Vol 1
Prc 2
Vol 2
Prc 3
Vol 3
High
Low
25.60
22.30
23.95
ACB
59.50
51.90
55.70
BCM
36.95
32.15
34.55
BID
49.20
42.80
46.00
BVH
39.40
34.30
36.85
CTG
117.10
101.90
109.50
FPT
62.40
54.40
58.40
GAS
25.10
21.90
23.50
GVR
23.00
20.00
21.50
HDB
27.40
23.90
25.65
HPG
35.05
30.55
32.80
LPB
25.35
22.05
23.70
MBB
66.80
58.20
62.50
MSN
65.10
56.70
60.90
MWG
36.15
31.45
33.80
PLX
54.70
47.65
51.20
SAB
13.55
11.85
12.70
SHB
19.90
17.30
18.60
SSB
24.65
21.45
23.05
SSI
41.95
36.55
39.25
STB
27.80
24.20
26.00
TCB
14.40
12.60
13.50
TPB
61.50
53.50
57.50
VCB
62.50
54.50
58.50
VHM
18.55
16.15
17.35
VIB
72.70
63.30
68.00
VIC
95.30
82.90
89.10
VJC
61.50
53.50
57.50
VNM
17.70
15.40
16.55
VPB
24.70
21.50
23.10
VRE
Loading
to
of
Page
of