Vietnam
World
Commodities
Other
+/-
Index
Price
+/-
Vol
Val (mils)
VN100
VNXALLSHARE
VNDIAMOND
VNMIDCAP
to
of
Page
of
VNINDEX
0
(00%)
0Shares
0Bil
VN30
0
(00%)
0Shares
0Bil
HNX
0
(00%)
0Shares
0Bil
UPCOM
0
(00%)
0Shares
0Bil
Enter Symbol
Watch list
Industry
Bán lẻ
Bảo hiểm
Bất động sản
Công nghệ Thông tin
Dầu khí
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
Dịch vụ tài chính
Điện, nước & xăng dầu khí đốt
Du lịch và Giải trí
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp
Hàng cá nhân & Gia dụng
Hóa chất
Ngân hàng
Ô tô và phụ tùng
Tài nguyên Cơ bản
Thực phẩm và đồ uống
Truyền thông
Viễn thông
Xây dựng và Vật liệu
Y tế
Derivatives
Bid
Matched
Ask
Prices
Foreign
Ceil
Floor
Ref
Prc 3
Vol 3
Prc 2
Vol 2
Prc 1
Vol 1
Symbol
Price
Vol
Prc 1
Vol 1
Prc 2
Vol 2
Prc 3
Vol 3
High
Low
24.10
21.00
22.55
ACB
73.40
63.80
68.60
BCM
40.90
35.60
38.25
BID
57.70
50.30
54.00
BVH
48.15
41.85
45.00
CTG
132.50
115.30
123.90
FPT
73.10
63.70
68.40
GAS
32.20
28.00
30.10
GVR
26.05
22.65
24.35
HDB
26.90
23.40
25.15
HPG
35.60
31.00
33.30
LPB
28.30
24.60
26.45
MBB
82.20
71.60
76.90
MSN
72.70
63.30
68.00
MWG
40.55
35.25
37.90
PLX
51.40
44.75
48.10
SAB
15.35
13.35
14.35
SHB
20.50
17.90
19.20
SSB
30.95
26.95
28.95
SSI
50.90
44.35
47.65
STB
37.20
32.40
34.80
TCB
15.85
13.85
14.85
TPB
65.60
57.20
61.40
VCB
92.00
80.00
86.00
VHM
20.40
17.80
19.10
VIB
108.70
94.50
101.60
VIC
102.70
89.30
96.00
VJC
63.80
55.60
59.70
VNM
21.55
18.75
20.15
VPB
30.40
26.50
28.45
VRE
Loading
to
of
Page
of